--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tế độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tế độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tế độ
+ verb
to save, to bless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tế độ"
:
tà thuật
tả đạo
tả tơi
tạ thế
tai hại
tai họa
tài hoa
tài tử
tái hồi
tái tạo
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
tế độ
:
to save, to bless